Chủ đề cây cối
1.杜松Dù sōng: bách kim, bách gai
2. 柏树Bǎishù: cây bách
3. 白样Báiyáng: bạch dương
4. 白果树Báiguǒshù: cây bạch quả
5. 榄仁树Lǎnrénshù: cây bàng
6. 杨紫薇Yángzǐwēi: cây bằng lăng
7. 牛心果Niú xīn guǒ: cây bình bát
8. 蓝撒Lánsā: cây bòn bon
9.菩提树Pútíshù: cây bồ đề
10. 柚树Yòushù: cây bưởi
11. 可可树Kěkěshù: cây ca cao
12. 橡胶树Xiàngjiāoshù: cây cao su

13. 槟榔Bīnláng: cây cau
14. 西印度醋栗Xī yìndù cù lì: cây chùm ruột
15. 油棕Yóu zōng: cây cọ dầu
16. 橡皮树Xiàngpíshù: cây đa búp đỏ
17. 文殊兰Wénshūlán: cây đại tướng quân
18. 朱槿Zhūjǐn: cây dâm bụt
19. 木奶果Mù nǎi guǒ: cây dâu da
20. 桑树Sāngshù: cây dâu tằm
21. 栗子树Lìzǐshù: cây dẻ
22. 榆树Yúshù: cây du
23. 洋槐Yánghuái: cây dương hòe
24. 檀香木Tán xiāngmù: cây đàn hương trắng
25. 羊角豆Yángjiǎo dòu: cây đậu bắp
26. 丁香Dīngxiāng: cây đinh hương
27. 番木瓜树Fānmùguāshù: cây đu đủ
Chủ đề nhà máy điện
- 防震安全帽Fángzhèn ānquán mào: mũ bảo hộ chống va đập
- 污染程度Wūrǎn chéngdù: mức độ ô nhiễm
- 核动力Hédònglì: năng lượng hạt nhân
- 原子能Yuánzǐnéng: năng lượng nguyên tử
- 电源Diànyuán: nguồn điện
- 发电厂Fādiànchǎng: nhà máy điện
- 太阳能发电站Tàiyángnéngfādiànzhàn: nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời
- 核电站Hédiànzhàn: nhà máy điện hạt nhân
- 发电站Fādiànzhàn: trạm phát điện
- 火力发电厂Huǒlìfādiànchǎng: nhà máy nhiệt điện
- 水力发电厂Shuǐlìfādiànchǎng: nhà máy thủy điện
- 核燃料Héránliào: nhiên liệu hạt nhân
- 余热Yúrè: nhiệt dư
- 热量Rèliàng: nhiệt lượng
- 热能Rènéng: nhiệt năng
- 三角连接Sānjiǎoliánjiē: nối tam giác
- 供暖锅炉Gōngnuǎnguōlú: nồi đun nóng
- 蒸汽锅炉Zhēngqìguōlú: nồi hơi
- 辐射式锅炉Fúshèshìguōlú: nồi hơi bức xạ
- 高压锅炉Gāoyāguōlú: nồi hơi cao áp
- 工业锅炉Gōngyèguōlú: nồi hơi công nghiệp
- 燃油锅炉Rányóuguōlú: nồi hơi đốt dầu
- 历史锅炉Lìshǐguōlú: nồi hơi đứng
- 蒸汽锅炉Zhēngqìguōlú: nồi súp de
- 冷却水Lěngquèshuǐ: nước làm lạnh
- 煤气道Méiqìdào: ống ga
- 烟囱Yāncōng: ống khói
Chủ đề chúc tụng
- Chúc mừng Giáng sinh
圣诞快乐!Shèngdànkuàilè!
- Chúc mừng năm mới
新年快乐!Xīnniánkuàilè!
- Chúc mừng sinh nhật
生日快乐!Shēngrìkuàilè!
- Chúc mọi việc thuận lợi
祝一切顺利!Zhùyīqièshùnlì!
- Xin chúc mừng bạn
祝贺你!Zhùhènǐ!
- Chúc bạn vạn sự như ý
祝你万事如意!Zhùnǐwànshìrúyì!
- Chúc bạn mạnh khỏe
祝你健康!Zhùnǐjiànkāng!
- Chúc cụ sống lâu muôn tuổi
祝您万寿无疆!Zhùnínwànshòuwújiāng!
- Chúc bạn gia đình hạnh phúc
祝你家庭幸福!Zhùnǐjiātíngxìngfú!
- Chúc anh (chị) công tác thuận lợi
祝你工作顺利!Zhùnǐgōngzuòshùnlì!
- Chúc bạn làm ăn phát tài
祝你生意兴隆!Zhùnǐshēngyìxīnglóng!
- Chúc bạn may mắn
祝你好运!Zhùnǐhǎoyùn!
- Chúc một chuyến đi vui vẻ
旅行愉快!Lǚxíngyúkuài!
- Chúc ngày nghỉ vui vẻ
假日愉快!Jiàrìyúkuài!
- Cả nhà bình an
合家平安!Héjiāpíng’ān!
- Chúc một nhà hòa thuận
一团和气! Yītuánhéqì!
- Chúc phát tài
恭喜发财!Gōngxǐfācái!
- Muốn sao được vậy
心想事成!Xīnxiǎngshìchéng!
- Muốn gì được nấy
从心所欲!Cóngxīnsuǒyù!
- Thân thể tráng kiên
身强力壮!Shēnqiánglìzhuàng!
- Thuận buồm xuôi gió
一帆顺风!Yīfānshùnfēng!
- Buôn may bán đắt
生意兴隆!Shēngyìxīnglóng!
- Sự nghiệp phát triển
大展宏图!Dàzhǎnhóngtú!
- Một vốn muôn lời
一本万利!Yīběnwànlì!
- Thành công mọi mặt
东成西就!Dōngchéngxījiù!
- Mã đáo thành công
马到成功!Mǎdàochénggōng!
Chủ đề thi cử và trường học

- 优秀生Yōuxiùshēng: sinh viên ưu tú
- 就学人数Jiùxuérénshù: số học sinh nhập học
- 教材Jiàocái: tài liệu giảng dạy
- 下课Xiàkè: tan học
- 校刊Xiàokān
- 无监考考试制Wújiānkǎokǎoshìzhì: thể chế thi không có giám thị
- 学生证Xuéshēngzhèng: thẻ học sinh
- 考试Kǎoshì: thi
- 开卷考试Kāijuànkǎoshì: thi được sử dụng tài liệu
- 大学入学考试Dàxuérùxuékǎoshì: thi đầu vào đại học
- 期中考试Qízhōngkǎoshì: thi giữa học kì
- 期末考试Qímòkǎoshì: thi cuối học kì
- 模拟考试Mónǐkǎoshì: thi thử
- 考生Kǎoshēng: thí sinh
- 退学Tuìxué: thôi học
- 图书馆Túshūguǎn: thư viện
- 毕业实习Bìyèshíxí: thực tập tốt nghiệp
- 常识Chángshì: thường thức
- 继续教育Jìxùjiàoyù: giáo dục thường xuyên
- 教研组Jiàoyánzǔ: tổ nghiên cứu giáo dục
- 毕业Bìyè: tốt nghiệp
- 助教Zhùjiào: trợ giảng
- 逃学Táoxué: trốn học
- 全日制学校Quánrìzhìxuéxiào: trường bán trú
- 职业学校Zhíyèxuéxiào: trường dạy nghề
- 校车Xiàochē: xe buýt đưa đón của trường
- 申请入学Shēnqǐng rùxué: xin nhập học
Comments
Loading…